[cụm động từ] WALK AWAY - Cụm từ diễn đạt việc rời bỏ không quay đầu lại

Walk away

Walk away

bỏ đi, rời khỏi

Phrasal verb 'walk away' nghĩa là rời khỏi một tình huống, đặc biệt là mà không nhìn lại hoặc cảm thấy tiếc nuối. Đây có thể là trong bối cảnh cá nhân hoặc kinh doanh. Ví dụ: 'After the argument, he just walked away.' (Sau cuộc tranh luận, anh ấy chỉ đơn giản là bỏ đi.)

Câu ví dụ

  1. He decided to walk away from the argument.

    Anh ấy quyết định rời khỏi cuộc tranh cãi.

  2. She walked away from the deal feeling unsatisfied.

    Cô bước ra khỏi thỏa thuận với cảm giác không hài lòng.

  3. Sometimes, the best thing to do is walk away.

    Đôi khi, tốt nhất là rời đi.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more