[cụm động từ] FALL APART - Đối mặt với khó khăn: Học từ đuôi -apart!

Fall apart

Fall apart

/fɔːl əˈpɑːrt/

sụp đổ

Fall apart" được sử dụng khi mô tả một thứ gì đó bắt đầu hỏng hoặc không còn giữ được hình dạng ban đầu. Điều này có thể áp dụng cho các đối tượng vật lý như quần áo, hoặc tình huống, ví dụ như một kế hoạch bị "fall apart".

Câu ví dụ

  1. My old car finally fell apart last week.

    Chiếc xe cũ của tôi cuối cùng cũng hỏng tuần trước.

  2. Her plans for the surprise party fell apart.

    Kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ của cô ấy đã không thành.

  3. Despite their efforts to keep it together, the old coalition eventually fell apart.

    Mặc dù đã cố gắng giữ vững, liên minh cũ cuối cùng cũng tan rã.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more