Dry up
[cụm động từ] DRY UP - Biểu hiện của việc suy tư cạn kiệt ý tưởng
khô hẳn, cạn kiệt
'Dry up' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Trong ngữ cảnh tự nhiên, nó đề cập đến việc một cái ao hay giếng cạn nước. Trong giao tiếp, khi bạn 'dry up', có nghĩa là bạn mất hết ý tưởng hoặc không biết phải nói gì tiếp theo - điều này thường xảy ra khi phải nói trước đám đông.
Câu ví dụ
The river began to dry up during the heatwave.
Con sông bắt đầu khô cạn trong đợt nắng nóng.
Funds for the project started to dry up, halting further progress.
Quỹ cho dự án bắt đầu cạn kiệt, làm trì hoãn tiến trình.
When the stream began to dry up, the wildlife had to find water elsewhere.
Khi con suối bắt đầu khô cạn, động vật hoang dã phải tìm nguồn nước khác.