[cụm động từ] MOVE IN - Kinh nghiệm sinh viên: Mẹo chuyển vào nhà mới

Move in

Move in

/mu:v ɪn/

Chuyển vào

Move in" được sử dụng khi ai đó bắt đầu sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ mới. Ví dụ, "When she got her first job, she moved in to a small apartment near her workplace." Phrasal verb này rất thông dụng trong các vấn đề liên quan đến bất động sản và cuộc sống sinh viên.

Câu ví dụ

  1. They're planning to move in together next month.

    Họ dự định sống chung với nhau vào tháng tới.

  2. When we move in, the first thing we'll do is paint the walls.

    Khi chúng tôi dọn vào, việc đầu tiên chúng tôi sẽ làm là sơn lại tường.

  3. He finally decided to move in with his best friend.

    Anh ấy cuối cùng đã quyết định sống chung với bạn thân nhất của mình.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more