[cụm động từ] MAKE UP - Bí quyết sáng tạo: Tìm hiểu cách tạo dựng câu chuyện

Make up

Make up

/meɪk ʌp/

Sáng tạo

Make up" là một phrasal verb với nhiều nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ việc bịa chuyện hoặc thành lập một cái gì đó từ trí tưởng tượng, chẳng hạn như "He made up a story about getting lost in the city." Ngoài ra, "make up" cũng có nghĩa là hòa giải sau một cuộc cãi vã, ví dụ như "They fought yesterday but made up this morning.

Câu ví dụ

  1. They often argue but always make up quickly.

    Họ thường tranh cãi nhưng luôn nhanh chóng làm lành.

  2. He decided to make up a story to cover up his mistake.

    Anh ấy quyết định bịa ra một câu chuyện để che giấu lỗi lầm.

  3. After their disagreement, they needed time to make up.

    Sau cuộc tranh cãi, họ cần thời gian để hòa giải.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more