Bring back
/ˈbrɪŋ bæk/
Bring back
/ˈbrɪŋ bæk/
Bring back là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh, mang nghĩa của việc hồi tưởng lại điều gì đó hoặc mang điều gì đó trở lại. Chẳng hạn, khi bạn nói "This song brings back memories," bạn đang nói rằng bài hát này khiến bạn nhớ lại những kỷ niệm.
They want to bring back the old management style.
Họ muốn khôi phục lại phong cách quản lý cũ.
Bring back my book when you're done, please.
Hãy trả lại sách của tôi khi bạn đọc xong.
They're going to bring back the classic car show next summer.
Họ sẽ khôi phục lại chương trình triển lãm xe cổ điển vào mùa hè tới.