[cụm động từ] BRING BACK - Học Phrasal Verb với Bring back để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

Bring back

Bring back

/ˈbrɪŋ bæk/

mang lại, nhắc lại

Bring back là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh, mang nghĩa của việc hồi tưởng lại điều gì đó hoặc mang điều gì đó trở lại. Chẳng hạn, khi bạn nói "This song brings back memories," bạn đang nói rằng bài hát này khiến bạn nhớ lại những kỷ niệm.

Câu ví dụ

  1. They want to bring back the old management style.

    Họ muốn khôi phục lại phong cách quản lý cũ.

  2. Bring back my book when you're done, please.

    Hãy trả lại sách của tôi khi bạn đọc xong.

  3. They're going to bring back the classic car show next summer.

    Họ sẽ khôi phục lại chương trình triển lãm xe cổ điển vào mùa hè tới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng