Watch out
[cụm động từ] WATCH OUT - Biểu đạt sự cảnh giác trong các tình huống nguy hiểm
cảnh giác, đề phòng
Phrasal verb 'watch out' dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm sắp xảy ra hoặc để nhắc nhở cần phải hết sức thận trọng. Nó thường xuất hiện trong lời nói hàng ngày. Ví dụ: 'Watch out! There's a car coming.' (Cảnh giác! Có xe đang tới.)
Câu ví dụ
Watch out for that car!
Cẩn thận với chiếc xe đó!
She told her kids to watch out for strangers.
Cô ấy bảo các con cẩn thận với người lạ.
You need to watch out when walking on that icy path.
Bạn cần cẩn thận khi đi trên đường băng giá.