[cụm động từ] WATCH OUT - Biểu đạt sự cảnh giác trong các tình huống nguy hiểm

Watch out

Watch out

cảnh giác, đề phòng

Phrasal verb 'watch out' dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm sắp xảy ra hoặc để nhắc nhở cần phải hết sức thận trọng. Nó thường xuất hiện trong lời nói hàng ngày. Ví dụ: 'Watch out! There's a car coming.' (Cảnh giác! Có xe đang tới.)

Câu ví dụ

  1. Watch out for that car!

    Cẩn thận với chiếc xe đó!

  2. She told her kids to watch out for strangers.

    Cô ấy bảo các con cẩn thận với người lạ.

  3. You need to watch out when walking on that icy path.

    Bạn cần cẩn thận khi đi trên đường băng giá.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more