Sit up
[cụm động từ] SIT UP - Hiểu và sử dụng từ "Ngồi thẳng
Ngồi thẳng.
Sit up" có nghĩa là điều chỉnh tư thế ngồi, thường là ngồi thẳng lên sau khi nằm hoặc ngồi sụm. Nó cũng có thể ám chỉ việc chú ý nhiều hơn đến điều gì đó.
Câu ví dụ
She asked him to sit up straight.
Cô ấy bảo anh ấy ngồi thẳng lên.
He had to sit up late working on the project.
Anh ấy phải ngồi dậy muộn để làm việc cho dự án.
The doctor advised her to sit up slowly after the surgery.
Bác sĩ khuyên cô ấy ngồi dậy chậm rãi sau khi phẫu thuật.