Check out
/tʃɛk aʊt/
Check out
/tʃɛk aʊt/
Check out có nghĩa là hoàn tất thủ tục và thanh toán khi đến lúc rời đi từ một khách sạn. Nó cũng có thể dùng trong bối cảnh mua sắm khi bạn thanh toán ở quầy hàng. "Please check out at the counter," là lời mời bạn thanh toán tại quầy.
You should check out that new cafe.
Bạn nên ghé thăm quán cà phê mới đó.
Can you check out by noon?
Bạn có thể hoàn tất thủ tục trả phòng trước trưa không?
Make sure to check out the view from the rooftop, it's amazing!
Hãy đảm bảo xem cảnh từ tầng thượng, thật tuyệt vời!