[cụm động từ] TEAR UP - Học cách diễn tả cảm xúc mạnh mẽ qua hành động trong tiếng Anh

Tear up

Tear up

Xé nát

Tear up" có nghĩa là xé nát một mảnh giấy hoặc vật liệu mềm khác thành những mảnh nhỏ. Đây cũng có thể là một cách diễn đạt tình cảm, nơi người ta "tear up" (vừa khóc vừa xé giấy) khi họ cảm thấy buồn bã hoặc xúc động mạnh.

Câu ví dụ

  1. She tore up the letter angrily.

    Cô ấy xé bức thư trong cơn giận dữ.

  2. He tore up the contract in front of them.

    Anh ấy xé tờ hợp đồng ngay trước mặt họ.

  3. They tore up the old carpet to replace it.

    Họ gỡ bỏ thảm cũ để thay thế bằng cái mới.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more