[cụm động từ] COME ALONG - Khám phá quá trình phát triển cá nhân

Come along

Come along

tiến triển, phát triển.

'Come along' sử dụng trong Phrasal Verb này có nghĩa là tiến triển hoặc đến cùng một ai đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển trong các dự án hoặc kỹ năng cá nhân, ví dụ, 'Her piano skills are coming along nicely.' Hoặc khi bạn mời ai đó đi cùng bạn đến một sự kiện, 'Do you want to come along to the concert tonight?'

Câu ví dụ

  1. You should come along to the concert with us.

    Bạn nên đi cùng chúng tôi đến buổi hòa nhạc.

  2. Tom came along for the trip even though he wasn’t feeling well.

    Tom đã đi cùng chuyến đi mặc dù anh ta không cảm thấy khỏe.

  3. She came along to help with the project.

    Cô ấy đã đi cùng để giúp đỡ dự án.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more