Take down
[cụm động từ] TAKE DOWN - Phương pháp mới học phrasal verb: Ghi lại thông tin quan trọng
Ghi lại
Take down" có nghĩa là ghi chép lại thông tin từ nguồn khác hoặc tháo dỡ một cấu trúc. Ví dụ, "Please take down these notes," có nghĩa là xin vui lòng ghi lại những ghi chú này. Hoặc "They had to take down the old bridge," nghĩa là họ phải tháo dỡ cây cầu cũ.
Câu ví dụ
He took down the old posters.
Anh ấy gỡ bỏ những tấm áp phích cũ.
They took down her information for the job application.
Họ ghi lại thông tin của cô ấy cho đơn xin việc.
She took down the curtains for cleaning.
Cô ấy gỡ màn che xuống để làm vệ sinh.