[cụm động từ] TAKE DOWN - Phương pháp mới học phrasal verb: Ghi lại thông tin quan trọng

Take down

Take down

Ghi lại

Take down" có nghĩa là ghi chép lại thông tin từ nguồn khác hoặc tháo dỡ một cấu trúc. Ví dụ, "Please take down these notes," có nghĩa là xin vui lòng ghi lại những ghi chú này. Hoặc "They had to take down the old bridge," nghĩa là họ phải tháo dỡ cây cầu cũ.

Câu ví dụ

  1. He took down the old posters.

    Anh ấy gỡ bỏ những tấm áp phích cũ.

  2. They took down her information for the job application.

    Họ ghi lại thông tin của cô ấy cho đơn xin việc.

  3. She took down the curtains for cleaning.

    Cô ấy gỡ màn che xuống để làm vệ sinh.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more