[tiếng lóng] THAT'S SHARP. - Khen ngợi vẻ đẹp.

That's sharp.

That's sharp.

/ðæts ʃɑrp/

Rất đẹp và sắc sảo.

That's sharp" có nghĩa là một thứ gì đó, thường là đồ mặc hoặc phong cách, rất đẹp và ấn tượng. Ví dụ, khi thấy ai đó mặc áo vest mới, bạn có thể nói, "Bạn mặc bộ đồ này trông thật sắc sảo!

Câu ví dụ

  1. Look at his outfit, that's sharp!

    Nhìn bộ trang phục của anh ấy, thật bảnh bao!

  2. She walked in wearing a suit and I thought, "That's sharp."

    Cô ấy bước vào trong bộ vest và tôi nghĩ, 'Thật bảnh bao.'

  3. Everyone complimented Jake on his new haircut, saying, "That's sharp."

    Mọi người khen tóc mới của Jake, nói rằng, 'Trông bảnh bao.'

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more