Totally bombed it.
Totally bombed it.
Khi bạn hoàn toàn thất bại tại một nhiệm vụ hoặc kỳ thi, dùng "Totally bombed it" để mô tả cảm giác của mình. Đây là cách để nói bạn đã không làm tốt và kết quả rất tệ.
I totally bombed it, didn't even finish the test.
Tôi thực sự đã trượt môn đó, chưa kịp hoàn thành bài thi.
My presentation went horribly, I totally bombed it.
Bài thuyết trình của tôi thật tệ, tôi thực sự đã trượt!
I tried to cook dinner for everyone, but I totally bombed it; everything burned!
Tôi định nấu bữa tối cho mọi người, nhưng tôi thực sự đã làm hỏng nó; mọi thứ đều bị cháy!