[tiếng lóng] GIVE ME A BREAK. - Học tiếng Anh qua cụm từ: Giải lao

Give me a break.

Give me a break.

/ɡɪv miː ə breɪk/

Nghỉ ngơi một chút.

Give me a break" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc bị áp lực và muốn yêu cầu người khác ngừng làm gì đó hoặc cho họ một chút thời gian nghỉ ngơi. Sử dụng khi cần xin lỗi nhẹ nhàng hoặc tạo khoảng lặng trong tình huống căng thẳng.

Câu ví dụ

  1. Oh, give me a break, I just cleaned there!

    Ôi, cho tôi nghỉ đi, tôi vừa mới dọn đây thôi!

  2. Can you give me a break? I've been working all day.

    Có thể cho tôi nghỉ một chút không? Tôi đã làm việc cả ngày rồi.

  3. She said to her noisy kids, "Give me a break, I'm trying to work here!"

    Cô ấy nói với lũ trẻ ồn ào của mình, "Cho tôi nghỉ đi, tôi đang cố làm việc đây!"

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng