Kick back.
/kɪk bæk/
Kick back.
/kɪk bæk/
Kick back" thường dùng để chỉ việc thư giãn hoặc nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả. Đó là lúc bạn có thể "đá chân lên", tận hưởng sự thoải mái mà không lo lắng về công việc hay bất cứ áp lực nào.
Let's just kick back and enjoy the weekend.
Hãy chỉ thư giãn và tận hưởng cuối tuần.
Come over, kick back, and watch the game with us.
Đến đây, thư giãn và xem trận đấu với chúng tôi.
We decided to kick back at the lake house and take it easy for a few days.
Chúng tôi quyết định thư giãn ở nhà bên hồ và nghỉ ngơi vài ngày.