Fall through.
/fɔːl θruː/
Fall through.
/fɔːl θruː/
Fall through" có nghĩa là kế hoạch hoặc dự định không thành công hoặc không xảy ra như mong đợi. Khi một dự án hoặc kế hoạch bị hủy bỏ, bạn có thể nói nó đã "fallen through". Ví dụ, nếu kế hoạch đi du lịch của bạn bị hủy do thời tiết xấu, bạn có thể nói kế hoạch đã "fallen through".
The deal might fall through if we don't act quickly.
Hợp đồng có thể bị hỏng nếu chúng ta không hành động nhanh chóng.
Our plans for the weekend fell through, sadly.
Kế hoạch cuối tuần của chúng ta đã bị hỏng, thật tiếc.
Sometimes, even well-prepared projects can fall through unexpectedly.
Đôi khi, ngay cả những dự án được chuẩn bị kỹ lưỡng cũng có thể bị hỏng bất ngờ.