Let's split.
/lɛts splɪt/
Let's split.
/lɛts splɪt/
Let's split" không có nghĈa là chia tay trong mối quan hệ, mà là đề nghị rời khỏi một địa điểm hoặc kết thúc một hoạt động cùng nhau. Nó mang ý nghĩa đơn giản là "hãy đi về phía khác nhau tại thời điểm này".
Let's split, the movie's starting soon.
Chia tay thôi, bộ phim sắp bắt đầu rồi.
I think we should let's split the bill.
Tôi nghĩ chúng ta nên chia đôi tiền hoá đơn.
It's getting late, let's split before the traffic builds up.
Trời đã muộn, chúng ta nên chia tay trước khi kẹt xe.