[tiếng lóng] THAT'S TIGHT. - Học tiếng Anh với cụm từ "That's tight

That's tight.

That's tight.

/ðæts taɪt/

Rất chặt chẽ, ấn tượng.

That's tight" trong tiếng Anh là một biểu hiện khen ngợm, dùng để mô tả điều gì đó rất tốt, chặt chẽ hoặc ấn tượng. Ví dụ, một màn trình diễn âm nhạc có thể được bạn bè ca ngợi là "that's tight".

Câu ví dụ

  1. That’s tight! I love your new shoes!

    Thật tuyệt! Tôi thích đôi giày mới của bạn!

  2. Wow, that’s tight, how did you manage to solve it so quickly?

    Wow, thật tuyệt, làm thế nào bạn có thể giải quyết vấn đề này nhanh vậy?

  3. Dude, that’s tight! This new phone is so fast.

    Cậu ơi, thật là tuyệt! Chiếc điện thoại mới này quá nhanh.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng