Stay wired.
/steɪ ˈwaɪərd/
Stay wired.
/steɪ ˈwaɪərd/
Stay wired" là cụm từ được dùng để mô tả việc giữ mình luôn tỉnh táo và sẵn sàng đối mặt với các thử thách. Thường liên quan đến việc uống cà phê hoặc các chất kích thích khác để duy trì hiệu suất làm việc.
I had three cups of coffee this morning to stay wired for the meeting.
Tôi đã uống ba cốc cà phê sáng nay để giữ tỉnh táo cho cuộc họp.
You'll need to stay wired if we're going to finish this project tonight.
Bạn sẽ cần phải giữ tỉnh táo nếu chúng ta muốn hoàn thành dự án tối nay.
During finals week, everyone at the library is trying to stay wired with energy drinks and coffee.
Trong tuần thi cuối kỳ, mọi người trong thư viện đang cố gắng giữ tỉnh táo với các loại nước uống năng lượng và cà phê.