[tiếng lóng] GO WITH THE FLOW. - Học "Làm theo lưu lượng" - Bí quyết để sống hài hòa!

Go with the flow.

Go with the flow.

/ɡoʊ wɪð ðə floʊ/

Làm theo lưu lượng.

Go with the flow" được sử dụng để khuyến khích một người không phản đối hoặc lo lắng về những gì đang diễn ra xung quanh mình, mà thay vào đó là để mọi chuyện đến tự nhiên và thích nghi theo hoàn cảnh.

Câu ví dụ

  1. Just relax and go with the flow at the party, you'll enjoy it more.

    Chỉ cần thư giãn và hòa mình vào bữa tiệc, bạn sẽ tận hưởng nhiều hơn.

  2. Sometimes you just have to go with the flow and see where life takes you.

    Đôi khi bạn chỉ cần theo dòng chảy và xem cuộc sống đưa bạn đến đâu.

  3. When traveling, it's often best to go with the flow and explore without a strict itinerary.

    Khi du lịch, tốt nhất là hãy thả lỏng và khám phá mà không có kế hoạch chặt chẽ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng