[tiếng lóng] THAT'S OVER THE TOP. - Làm chủ ngôn ngữ qua cụm từ "That's over the top

That's over the top.

That's over the top.

Quá mức

Cụm từ "That's over the top" được dùng để chỉ điều gì đó quá mức, quá đáng hoặc cực kỳ lố bịch. Nó thường dùng để diễn tả sự phóng đại hoặc khi ai đó làm điều gì đó vượt quá giới hạn bình thường.

Câu ví dụ

  1. That party was really over the top.

    Buổi tiệc đó thật sự quá đỉnh.

  2. Wow, those decorations are over the top!

    Wow, những đồ trang trí đó thật quá đỉnh!

  3. He arrived in a helicopter; talk about something being over the top.

    Anh ta đến bằng máy bay trực thăng; nói về việc gì đó quá đỉnh.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more