Go off.
/ɡo ɔf/
Go off.
/ɡo ɔf/
Go off" thường được dùng để chỉ việc nổi giận đột ngột hoặc phát biểu một cách mạnh mẽ, cũng có thể được dùng để chỉ một thiết bị bắt đầu hoạt động.
My alarm clock is set to go off at 7 AM.
Đồng hồ báo thức của tôi được đặt để kêu lúc 7 giờ sáng.
Watch him go off during the debate, he really knows his stuff!
Hãy xem anh ấy phát biểu trong buổi tranh luận, anh ấy thực sự rất giỏi.
When she hears about the injustice, she's going to go off – she can't stand unfairness.
Khi cô ấy nghe về sự bất công, cô ấy sẽ rất tức giận – cô ấy không chịu nổi điều đó.