[Thành ngữ] KEEP AN EYE OUT. - Hãy tỉnh táo với "Keep an eye out

Keep an eye out.

Keep an eye out.

Chú ý, cảnh giác

Keep an eye out" là một cụm từ nói đến việc duy trì sự cảnh giác và chú ý đến một điều gì đó có thể xảy ra. Thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn người nghe sẵn sàng nhận biết và phản ứng với một sự kiện hoặc cơ hội nào đó nhanh chóng.

Câu ví dụ

  1. Keep an eye out for the mailman today.

    Hãy để ý tìm người đưa thư hôm nay.

  2. Could you keep an eye out for any special packages?

    Bạn có thể để ý tìm các gói hàng đặc biệt không?

  3. Please keep an eye out for my sister at the station.

    Làm ơn hãy để ý tìm chị tôi ở nhà ga.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more