[Thành ngữ] GO THE DISTANCE. - Học từ lóng tiếng Anh hay dùng để miêu tả sự kiên trì

Go the distance.

Go the distance.

kiên trì đến cùng

Idiom 'Go the distance' mang ý nghĩa rất tích cực, nói về khả năng tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành, dù có gặp khó khăn. Cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thi thể thao, đặc biệt là đua ngựa hoặc boxing, nơi một vận động viên phải duy trì nỗ lực trong suốt cuộc đua hoặc trận đấu để giành chiến thắng. Trong cuộc sống, khi ai đó miệt mài với mục tiêu dài hạn hoặc vượt qua khó khăn để đạt đến cam kết của bản thân, chúng ta cũng có thể dùng 'Go the distance.' Ví dụ: 'Despite the challenges, he went the distance and finally graduated from college.'

Câu ví dụ

  1. He's determined to go the distance in this competition.

    Anh ấy quyết tâm đi đến cùng trong cuộc thi này.

  2. Even when things got tough, she went the distance and finished the marathon.

    Ngay cả khi gặp khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì đi đến đích và hoàn thành marathon.

  3. Despite the setbacks, they are committed to going the distance to see this project succeed.

    Mặc dù gặp nhiều trở ngại, họ vẫn cam kết đi đến đích để đảm bảo dự án thành công.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng