[Thành ngữ] WATCH YOUR BACK. - Học tiếng Anh: Luôn tỉnh táo

Watch your back.

Watch your back.

Cẩn thận, đề phòng.

Cụm 'Watch your back' dùng để cảnh báo ai đó nên cẩn thận, tình huống có thể không an toàn. Trong tiếng Việt, nó tương đương với 'cẩn thận kẻo có người hãm hại'. Ví dụ, trong một môi trường làm việc đầy tính cạnh tranh, bạn bè có thể khuyên bạn hãy 'watch your back'.

Câu ví dụ

  1. Make sure to watch your back when you’re in the city at night.

  2. In the competitive business environment, always watch your back.

  3. She felt uneasy and kept watching her back while walking through the alley.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng