Hang by a thread.
Hang by a thread.
Idiom 'Hang by a thread' được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc vật thể ở tình trạng cực kỳ không chắc chắn và có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào. Cụm từ này hiện lên hình ảnh một vật bị treo lơ lửng chỉ với một sợi chỉ - khiến nó trở nên vô cùng mong manh và đáng lo ngại. Idiot này thường được sử dụng trong các bối cảnh nơi một quyết định, một tình trạng hôn nhân, tài chính hoặc sức khỏe có thể 'đứng trên bờ vực' của một thay đổi lớn. Ví dụ, khi một công ty đứng trước nguy cơ phá sản, người ta có thể nói rằng 'The company's future is hanging by a thread.'
His job security is hanging by a thread after the recent errors.
Sự an toàn trong công việc của anh ấy đang bị đe dọa sau những sai sót gần đây.
Their relationship is hanging by a thread; one more fight might end it.
Mối quan hệ của họ đang bị đe dọa; một trận cãi nhau nữa có thể kết thúc nó.
The peace talks were hanging by a thread, with both sides refusing to compromise.
Các cuộc đàm phán hòa bình đang bị đe dọa, với cả hai bên từ chối thỏa hiệp.