[Thành ngữ] HEART IN THE RIGHT PLACE. - Thành ngữ Anh: Tấm lòng ở đúng chỗ

Heart in the right place.

Heart in the right place.

Có tâm tốt.

Idiom "Heart in the right place." dùng để miêu tả người có ý định tốt và mong muốn làm đúg điều. Mặc dù hành động của họ có thể không hoàn toàn đúng đắn, ý định của họ là chân thành và xuất phát từ tấm lòng tốt.

Câu ví dụ

  1. Even though he's clumsy, his heart is in the right place.

    Mặc dù anh ấy vụng về, nhưng anh ấy có tấm lòng tốt.

  2. She makes mistakes, but her heart is in the right place.

    Cô ấy mắc lỗi, nhưng ý định của cô ấy là tốt.

  3. Despite the errors in his report, everyone knows his heart is in the right place, as he truly cares about the project's success.

    Dù có sai sót trong báo cáo, mọi người đều biết anh ấy có tấm lòng tốt và thật sự quan tâm đến sự thành công của dự án.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng