On the back foot.
On the back foot.
Cụm từ 'On the back foot' được dùng để miêu tả tình huống mà một người hoặc một tổ chức đang ở vào thế yếu hay bất lợi. Giống như trong các môn thể thao, khi một vận động viên lùi lại phía sau, họ thường phải đối mặt với áp lực lớn hơn và khó khăn trong việc kiểm soát tình hình. Sử dụng cụm từ này trong môi trường công sở có thể chỉ thời điểm bạn cần phải cẩn thận và sáng suốt để không bị áp đảo bởi các thách thức.
They found themselves on the back foot.
Họ đã thấy mình rơi vào thế yếu.
After the early lead, the team was put on the back foot.
Sau khi dẫn trước, đội bóng đã bị đẩy vào thế yếu.
The unexpected expenses put them on the back foot with their finances.
Các khoản chi phí bất ngờ đã đẩy họ vào thế yếu với tài chính của mình.