Saved by the bell.
Saved by the bell.
'Saved by the bell' là cụm từ được sử dụng khi một tình huống nguy cấp hoặc bất lợi đã sắp sửa xảy ra nhưng bạn lại thoát khỏi nó một cách kịch tính vào phút cuối cùng. Ví dụ, trong trường học, bạn có thể sắp bị thầy cô gọi đứng dậy trả lời câu hỏi nhưng tiếng chuông reo đã 'saved you by the bell'.
Just when we thought we'd lose, a penalty saved us by the bell.
Ngay khi chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ thua, một quả phạt đã cứu chúng tôi một bàn thua.
The delivery arrived just in time, saving the project by the bell.
Chuyến hàng đến đúng lúc, cứu dự án khỏi thất bại.
Saved by the bell, the meeting ended before things got worse.
Cuộc họp kết thúc trước khi mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn, giống như được cứu vào phút cuối.