[Thành ngữ] IN THE BAG. - Học từ mới tiếng Anh qua thành ngữ

In the bag.

In the bag.

/ɪn ðə bæɡ/

Trong túi.

Thành ngữ "In the bag" được dùng để chỉ điều gì đó gần như chắc chắn xảy ra hoặc đã thành công. Nó giống như khi bạn đặt một cái gì đó vào túi của mình, điều đó có nghĩa là bạn đã sở hữu nó và không còn phải lo lắng nữa.

Câu ví dụ

  1. The team felt the victory was in the bag after scoring the winning goal.

    Đội cảm thấy chiến thắng đã chắc chắn sau khi ghi bàn thắng quyết định.

  2. With all the hard work done, Sarah thought the promotion was in the bag.

    Với tất cả công việc khó khăn đã hoàn thành, Sarah nghĩ rằng việc thăng chức đã chắc chắn.

  3. She entered the final round of the competition, feeling like the prize was already in the bag.

    Cô bước vào vòng chung kết cuộc thi, cảm thấy như giải thưởng đã chắc chắn thuộc về cô.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng