[Thành ngữ] A BIRD IN THE HAND. - Điều chắc chắn trong tay - Quản lý nguồn lực và cơ hội trong tầm tay!

A bird in the hand.

A bird in the hand.

điều chắc chắn

Cụm từ 'A bird in the hand' tượng trưng cho việc sở hữu một thứ gì đó chắc chắn, dù không lớn lao nhưng đã ở trong tầm tay, còn hơn là đuổi theo những điều xa vời và không chắc chắn. Thà một con chim trong tay còn hơn đàn chim trên trời.

Câu ví dụ

  1. I'll take a bird in the hand any day.

  2. He decided a bird in the hand was better than chasing another job offer.

  3. Choosing a bird in the hand, she kept her secure job rather than a risky new venture.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng