Up and about.
Up and about.
Cụm từ 'Up and about' thường được dùng để miêu tả một người đã hồi phục sau một thời gian ốm đau hoặc bị thương và giờ đây có thể đi lại được. Điều này không chỉ ám chỉ khả năng di chuyển mà còn bao hàm sự trở lại với các hoạt động hàng ngày. Việc dùng cụm từ này thường đem lại cảm giác lạc quan, cho thấy người đó đã vượt qua được khó khăn, sẵn sàng tiếp tục cuộc sống và công việc của mình. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi bạn muốn thông báo về tình trạng sức khỏe đã cải thiện của ai đó.
He's finally up and about after the surgery.
Cuối cùng anh ấy đã có thể ra ngoài sau ca phẫu thuật.
After being bedridden for a week, he was up and about again, much to everyone's relief.
Sau một tuần nằm liệt giường, anh ấy đã có thể dậy và đi lại, khiến ai cũng an tâm.
By the third day of her recovery, she felt strong enough to be up and about, even taking short walks outside.
Đến ngày thứ ba sau khi phục hồi, cô ấy cảm thấy đủ mạnh để dậy và đi lại, thậm chí còn đi bộ ngắn bên ngoài.