Walk the plank.
[Thành ngữ] WALK THE PLANK. - Khám phá sự ra đi buộc phải và nhục nhã trong lịch sử
bị buộc phải rời bỏ một cách nhục nhã
Từ việc buộc các hải tặc đi bộ trên ván nhảy xuống biển, 'Walk the plank' giờ đây ám chỉ việc bị buộc phải rời bỏ một tình huống một cách nhục nhã, thường là khi một cá nhân phải rời bỏ công việc hoặc vị trí trong hoàn cảnh bị ép buộc hoặc không công bằng. Nó mang ý nghĩa là sự kết thúc không mong muốn và thường được đẩy đến bởi các yếu tố bên ngoài.
Câu ví dụ
If we don't improve our profits, we might have to walk the plank.
Nếu chúng tôi không cải thiện lợi nhuận, chúng tôi có thể phải chịu hậu quả nghiêm trọng.
The underperforming team was told they'd walk the plank if results didn't improve.
Đội ngũ làm việc kém hiệu quả được cảnh báo sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng nếu không cải thiện được kết quả.
Failing the project meant he was ready to walk the plank.
Thất bại trong dự án có nghĩa là anh ấy đã sẵn sàng chịu hậu quả nghiêm trọng.