Shoot down in flames.
Shoot down in flames.
Idiom 'Shoot down in flames' được dùng để miêu tả việc một ý tưởng, kế hoạch hay đề xuất bị từ chối một cách mạnh mẽ và không còn cơ hội phục hồi. Thường được dùng trong các cuộc thảo luận, khi một bên sử dụng lý lẽ vững chắc để bác bỏ hoàn toàn ý kiến của bên kia. Ví dụ, trong một cuộc họp, nếu một nhân viên đề xuất một ý tưởng kinh doanh mà sau đó bị lãnh đạo chỉ ra nhiều thiếu sót và bác bỏ không thương tiếc, người ta có thể nói rằng ý tưởng đó đã bị 'shoot down in flames.'
He shot down my idea in flames.
Anh ấy đã bác bỏ ý kiến của tôi ngay lập tức.
She got shot down in flames during the meeting.
Cô ấy bị gạt bỏ ngay trong cuộc họp.
After presenting the proposal, it was shot down in flames by the board members.
Sau khi trình bày đề xuất, nó đã bị hội đồng bác bỏ ngay lập tức.