[Thành ngữ] AROUND THE CLOCK. - Học tiếng Anh qua câu cách ngôn - Around the clock: Làm việc liên tục, không nghỉ

Around the clock.

Around the clock.

/əˈraʊnd ðə klɒk/

Làm việc suốt ngày đêm

Khi ai đó làm việc "around the clock," điều đó có nghĩa là họ đang làm việc suốt ngày đêm, không có sự ngừng nghỉ, thường để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng hoặc khẩn cấp.

Câu ví dụ

  1. We worked around the clock to meet the deadline.

    Chúng tôi đã làm việc xuyên đêm để kịp hạn chót.

  2. The team is preparing around the clock for the launch.

    Đội đang chuẩn bị liên tục cho buổi ra mắt.

  3. Support services are available around the clock, 24/7.

    Các dịch vụ hỗ trợ sẵn có suốt ngày đêm, 24/7.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more