Around the clock.
/əˈraʊnd ðə klɒk/
Around the clock.
/əˈraʊnd ðə klɒk/
Khi ai đó làm việc "around the clock," điều đó có nghĩa là họ đang làm việc suốt ngày đêm, không có sự ngừng nghỉ, thường để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng hoặc khẩn cấp.
We worked around the clock to meet the deadline.
Chúng tôi đã làm việc xuyên đêm để kịp hạn chót.
The team is preparing around the clock for the launch.
Đội đang chuẩn bị liên tục cho buổi ra mắt.
Support services are available around the clock, 24/7.
Các dịch vụ hỗ trợ sẵn có suốt ngày đêm, 24/7.