Spread like wildfire.
Spread like wildfire.
Cụm từ 'spread like wildfire' được sử dụng để mô tả tình huống một thông tin, tin đồn, hoặc một trào lưu lan truyền một cách nhanh chóng và rộng khắp như lửa cháy lan nhanh trong rừng. Trong đời sống thực tế, bạn có thể thấy ứng dụng của cụm từ này khi một video trở nên viral trên mạng xã hội hoặc khi một tin đồn lan rộng trong cộng đồng. Ví dụ, 'Tin đồn về việc sa thải vị giám đốc đã lan truyền như cháy rừng trong công ty.' Cụm từ này không chỉ giúp người học tiếng Anh hiểu rõ về tốc độ lan truyền thông tin mà còn cảm nhận được sức mạnh của việc chia sẻ thông tin trong thời đại số.
The news spread like wildfire.
Tin tức lan truyền nhanh như cháy rừng.
Rumors about the incident spread like wildfire.
Tin đồn về sự cố lan truyền nhanh như cháy rừng.
Once the video was posted, it spread like wildfire across the internet.
Ngay khi video được đăng, nó lan truyền nhanh như cháy rừng trên internet.