Under lock and key.
[Thành ngữ] UNDER LOCK AND KEY. - Học về cụm từ An toàn tuyệt đối với Under lock and key
được bảo vệ, quản lý cẩn thận
Cụm từ 'Under lock and key' dùng để nói về việc gì đó được khóa kín, bảo mật chỉ trong tình trạng an toàn tuyệt đối. Giống như cái gì đó quan trọng được cất giữ trong két sắt. Ví dụ, khi bạn muốn nói về việc giữ hộ chiếu của mình cẩn thận, bạn có thể nói 'I keep my passport under lock and key'. Điều này nhấn mạnh sự an toàn và không cho phép sự xâm nhập bừa bãi.
Câu ví dụ
The important documents are kept under lock and key.
He felt safer knowing the valuables were under lock and key.
All the classified information is under lock and key in the secure facility.