Kick up a fuss.
Kick up a fuss.
Nếu ai đó "kicks up a fuss," họ đang tạo ra rắc rối hoặc gây sự chú ý một cách ta ồn ào về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phản đối mạnh mẽ hoặc bất bình của một người, thường là trong một tình huống mà họ không hài lòng với kết quả hoặc cách hành xử của người khác.
He always kicks up a fuss about having to clean his room.
Anh ấy luôn gây ồn ào về việc phải dọn phòng.
She kicked up a fuss when her favorite show was canceled.
Cô ấy đã làm ầm lên khi chương trình yêu thích của cô ấy bị hủy bỏ.
The customer kicked up a fuss in the store because the return policy was not flexible.
Khách hàng gây ồn ào trong cửa hàng vì chính sách hoàn trả không linh hoạt.