Brush up on.
/brʌʃ ʌp ɑn/
Brush up on.
/brʌʃ ʌp ɑn/
Brush up on" sử dụng khi muốn nói về việc ôn tập hoặc cải thiện kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Giống như việc chải bụi khỏi quần áo, idiom này nhấn mạnh việc làm mới lại kiến thức hoặc kỹ năng. Ví dụ: "Before the meeting, I'll need to brush up on the latest project stats" có nghĩa là trước cuộc họp, tôi cần ôn lại những số liệu mới nhất của dự án.
I need to brush up on my Spanish.
Tôi cần ôn lại tiếng Tây Ban Nha của mình.
She's brushing up on her coding skills.
Cô ấy đang ôn lại kỹ năng lập trình của mình.
Before the trip, he decided to brush up on the local customs and language.
Trước chuyến đi, anh ấy quyết định ôn lại phong tục và ngôn ngữ địa phương.