[Thành ngữ] START FROM SCRATCH. - Tiếng Anh giao tiếp: Bắt đầu công việc mà không có sự chuẩn bị trước

Start from scratch.

Start from scratch.

Bắt đầu từ đầu.

Cụm từ "Start from scratch" trong tiếng Anh nói về việc bắt đầu làm điều gì đó từ ban đầu, không có bất kỳ sự chuẩn bị hay cơ sở nào trước đó. Tương tự như khi bạn bắt đầu nấu một món ăn mới hoàn toàn từ các nguyên liệu sơ khai, không dùng đến bất kỳ thành phần nào đã được chuẩn bị sẵn.

Câu ví dụ

  1. We had to start from scratch after the computer crash wiped out all our data.

    Chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu sau khi sự cố máy tính xóa sạch tất cả dữ liệu của chúng tôi.

  2. The chef decided to start from scratch and create a new menu.

    Đầu bếp quyết định bắt đầu từ đầu và tạo một thực đơn mới.

  3. Starting from scratch isn't easy, but it allows for complete creative control.

    Bắt đầu lại từ đầu không dễ dàng, nhưng nó cho phép sự kiểm soát hoàn toàn về sáng tạo.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng