Quit while ahead.
Quit while ahead.
Cụm từ 'Quit while ahead' ám chỉ việc ngừng lại trong bất kỳ hoạt động nào khi đang dẫn trước hoặc có lợi thế, thay vì tiếp tục và rủi ro mất đi những gì đã có. Việc áp dụng cụm từ này vào trong cuộc sống có thể giúp chúng ta tránh được những quyết định vội vàng, giữ được phần thắng về mình.
He decided to quit while ahead after a few winning bets.
Midway through the game, Alex chose to quit while ahead instead of risking a loss.
Sensing the competition heating up, she decided to quit while ahead to preserve her lead.