[Thành ngữ] GET FOOT IN THE DOOR. - Học thành ngữ "Get foot in the door" để thành công

Get foot in the door.

Get foot in the door.

/ɡɛt fʊt ɪn ðə dɔːr/

Dành được cơ hội đầu tiên.

Thành ngữ "Get Foot in the Door" nói đến việc dành được một cơ hội ban đầu, thường là nhỏ, để chứng tỏ bản thân và mở rộng cơ hội cho tương lai. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như công việc, kinh doanh, hay trong các mối quan hệ. Ví dụ, bạn có thể được nhận vào làm việc bán thời gian, và từ đó bạn có cơ hội để chứng minh năng lực và thăng tiến.

Câu ví dụ

  1. He managed to get his foot in the door with that prestigious company.

    Anh ấy đã thành công bước vào công ty danh tiếng đó.

  2. Once you get your foot in the door, the opportunities can be endless.

    Khi bạn đã vào được, cơ hội sẽ vô tận.

  3. Getting your foot in the door at such an early stage can significantly affect your career trajectory.

    Việc có được công việc sớm có thể ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của bạn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng