[Thành ngữ] CALL A SPADE A SPADE. - Học thành ngữ để nói chuyện thẳng thắn: Nói sự thật một cách trực tiếp

Call a spade a spade.

Call a spade a spade.

/kɔːl ə speɪd ə speɪd/

Nói thẳng, thật.

Nói thật không úp mở" được dùng khi ai đó trình bày sự thật một cách rõ ràng và thẳng thắn, không e ngại.

Câu ví dụ

  1. He's always been one to call a spade a spade, no sugarcoating the facts.

    Anh ấy luôn nói thẳng sự thật, không thêm mắm thêm muối.

  2. When it comes to business, she calls a spade a spade—that's why clients trust her.

    Khi kinh doanh, cô ấy luôn nói thẳng vấn đề, đó là lý do khách hàng tin tưởng cô ấy.

  3. During the meeting, he called a spade a spade, pointing out all the project's flaws without hesitation.

    Trong cuộc họp, anh ấy đã chỉ rõ mọi thiếu sót của dự án một cách thẳng thắn, không ngại ngần.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng