Call a spade a spade.
/kɔːl ə speɪd ə speɪd/
Call a spade a spade.
/kɔːl ə speɪd ə speɪd/
Nói thật không úp mở" được dùng khi ai đó trình bày sự thật một cách rõ ràng và thẳng thắn, không e ngại.
He's always been one to call a spade a spade, no sugarcoating the facts.
Anh ấy luôn nói thẳng sự thật, không thêm mắm thêm muối.
When it comes to business, she calls a spade a spade—that's why clients trust her.
Khi kinh doanh, cô ấy luôn nói thẳng vấn đề, đó là lý do khách hàng tin tưởng cô ấy.
During the meeting, he called a spade a spade, pointing out all the project's flaws without hesitation.
Trong cuộc họp, anh ấy đã chỉ rõ mọi thiếu sót của dự án một cách thẳng thắn, không ngại ngần.