[Thành ngữ] WHEN PUSH COMES TO SHOVE. - Học thành ngữ tiếng Anh: Khi cần thiết phải hành động

When push comes to shove.

When push comes to shove.

Đến lúc phải hành động

Thành ngữ 'When push comes to shove' được dùng trong tình huống cần phải hành động quyết liệt hoặc đối mặt với khó khăn. Đây là lúc mà mọi chuyện thử thách sự dũng cảm và quyết đoán của bạn. Ví dụ, bạn luôn trì hoãn một quyết định khó khăn, nhưng 'when push comes to shove', bạn phải lựa chọn và hành động để không bị tình thế ép buộc.

Câu ví dụ

  1. When push comes to shove, he always supports his team.

    Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn hỗ trợ đội của mình.

  2. The manager might be lenient now, but when push comes to shove, he'll enforce the rules strictly.

    Quản lý có thể dễ dãi bây giờ, nhưng khi gặp khó khăn, anh ấy sẽ thực thi các quy tắc nghiêm ngặt.

  3. You might doubt her abilities, but when push comes to shove, she gets the job done.

    Bạn có thể nghi ngờ khả năng của cô ấy, nhưng khi gặp khó khăn, cô ấy hoàn thành công việc.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng