[Thành ngữ] RUN CIRCLES AROUND. - Vượt xa đối thủ với cụm từ phổ biến

Run circles around.

Run circles around.

Vượt trội hơn hẳn.

'Run circles around someone' là cách nói ý chỉ việc làm tốt hơn nhiều so với người khác trong cùng một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ. Khi một người đang 'run circles around' người khác, điều đó nghĩa là họ không chỉ làm tốt hơn mà còn nhanh và hiệu quả hơn đáng kể. Điều này thường được dùng trong môi trường làm việc hoặc trong các hoạt động cạnh tranh, nhấn mạnh khả năng vượt trội của một cá nhân so với những người khác.

Câu ví dụ

  1. She could run circles around the competition.

  2. In debates, he could run circles around his opponents.

  3. With her skills, she can run circles around everyone in the office.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more