Haste makes waste.
[Thành ngữ] HASTE MAKES WASTE. - Học cụm từ tiếng Anh: Làm việc gấp gáp
Vội vàng làm việc không tốt.
Câu "Haste makes waste." chỉ rằng, khi bạn làm việc gấp gáp và vội vã, bạn thường mắc phải sai lầm hoặc tạo ra kết quả không tốt. Việc tập trung vào tốc độ hơn là chất lượng có thể dẫn đến lãng phí thời gian, công sức và nguồn lực.
Câu ví dụ
Rushing through the assignment, she made errors; truly, haste makes waste.
Vội vàng làm bài tập, cô ấy đã mắc lỗi.
My mother always said haste makes waste, so I take my time to do things right.
Mẹ tôi luôn nói rằng làm nhanh sẽ làm lại.
In his haste to finish the project, he overlooked some important details and had to redo some sections; another example of how haste makes waste.
Trong sự vội vàng hoàn thành dự án, anh ấy bỏ qua một số chi tiết quan trọng và phải làm lại.