Make do with what you have.
[Thành ngữ] MAKE DO WITH WHAT YOU HAVE. - Sống tích cực: Tận dụng mọi thứ
Chấp nhận và sử dụng những gì có.
Thành ngữ 'Make do with what you have' là khái niệm sống tiết kiệm, tận dụng tối đa những gì mình có, dù đó không phải là lựa chọn lý tưởng. Trong tiếng Việt, nó tương tự như 'dùng cái đang có'. Ví dụ, khi bạn không có đủ nguyên liệu yêu thích nhưng vẫn cố gắng làm món ăn, bạn đang 'make do with what you have'.
Câu ví dụ
We didn’t have much, but we made do with what we had.
Due to budget constraints, we'll have to make do with what we have this quarter.
They made do with what they had and created a beautiful garden.