[Thành ngữ] HIT THE JACKPOT. - Học tiếng Anh qua các thành ngữ phổ biến

Hit the jackpot.

Hit the jackpot.

/hɪt ðə ˈdʒækˌpɑt/

Giành được lợi lớn.

Hit the jackpot" nghĩa là đạt được một thành công lớn, thường là bất ngờ hoặc may mắn, giống như khi thắng lớn trong một trò chơi giải thưởng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thành tựu vượt ngoài mong đợi.

Câu ví dụ

  1. Tom hit the jackpot when he found that rare baseball card at a yard sale.

    Tom đã trúng lớn khi tìm thấy thẻ bóng chày hiếm tại buổi bán hàng sân nhà.

  2. Sally felt like she hit the jackpot when she got promoted unexpectedly.

    Sally cảm thấy như mình đã trúng lớn khi được thăng chức bất ngờ.

  3. Winning the lottery was like hitting the jackpot; suddenly, Mike had more money than he ever dreamed of.

    Trúng số giống như trúng lớn; đột nhiên, Mike có nhiều tiền hơn anh từng mơ ước.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng